Có 2 kết quả:
捕風捉影 bǔ fēng zhuō yǐng ㄅㄨˇ ㄈㄥ ㄓㄨㄛ ㄧㄥˇ • 捕风捉影 bǔ fēng zhuō yǐng ㄅㄨˇ ㄈㄥ ㄓㄨㄛ ㄧㄥˇ
bǔ fēng zhuō yǐng ㄅㄨˇ ㄈㄥ ㄓㄨㄛ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. chasing the wind and clutching at shadows (idiom); fig. groundless accusations
(2) to act on hearsay evidence
(2) to act on hearsay evidence
Bình luận 0
bǔ fēng zhuō yǐng ㄅㄨˇ ㄈㄥ ㄓㄨㄛ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. chasing the wind and clutching at shadows (idiom); fig. groundless accusations
(2) to act on hearsay evidence
(2) to act on hearsay evidence
Bình luận 0